Có 2 kết quả:
公共事业 gōng gòng shì yè ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄕˋ ㄜˋ • 公共事業 gōng gòng shì yè ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄕˋ ㄜˋ
gōng gòng shì yè ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄕˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public utility
(2) state-run enterprise
(3) public foundation or enterprise, often charitable
(2) state-run enterprise
(3) public foundation or enterprise, often charitable
Bình luận 0
gōng gòng shì yè ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄕˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public utility
(2) state-run enterprise
(3) public foundation or enterprise, often charitable
(2) state-run enterprise
(3) public foundation or enterprise, often charitable
Bình luận 0